--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ anchor ring chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngã ngửa
:
Fall on one's back
+
logographer
:
((từ cổ,nghĩa cổ) Hy-lạp) nhà sử học (trước Hê-rô-ddô-tuýt)
+
sủi cảo
:
Ravioli soup
+
continental drift
:
Sựu di chuyển từ từ và hình thành các thuộc địa.
+
reading
:
sự đọc, sự xem (sách, báo...)to be fond of reading thích đọc sáchthere's much reading in it trong đó có nhiều cái đáng đọc